Bài 7: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3 – “Người” tôi thân nhất trong nhà trong bộ Giáo trình tiếng Trung Đương Đại là câu chuyện giữa các nhân vật trong bài đã xoay quanh chủ đề nuôi chó, từ vai trò của chúng trong cuộc sống đến những quan điểm khác nhau về việc con người đối xử với chó ra sao. Cuộc trò chuyện phản ánh những suy nghĩ đa dạng trong xã hội hiện nay về mối quan hệ giữa con người và thú cưng.
← Xem lại Bài 6: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại Quyển 3
→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 3 tại đây!
Phần 1: Hội thoại
Từ vựng 1
1️⃣ 親 /qīn/ (tính từ) – 親 – thân, thân thiết
🇻🇳 Tiếng Việt: thân, thân thiết
🔤 Pinyin: qīn
🈶 Chữ Hán: 🔊
親
🔊 他是我的親人。
- Tā shì wǒ de qīnrén.
- Anh ấy là người thân của tôi.
2️⃣ 爺爺 /yéye/ (danh từ) – 爺爺 – ông nội
🇻🇳 Tiếng Việt: ông nội
🔤 Pinyin: yéye
🈶 Chữ Hán: 🔊
爺爺
🔊 爺爺很喜歡講故事。
- Yéye hěn xǐhuān jiǎng gùshì.
- Ông nội rất thích kể chuyện.
3️⃣ 鄰居 /línjū/ (danh từ) – 鄰居 – hàng xóm, láng giềng
🇻🇳 Tiếng Việt: hàng xóm, láng giềng
🔤 Pinyin: línjū
🈶 Chữ Hán: 🔊
鄰居
🔊 我的鄰居很友好。
- Wǒ de línjū hěn yǒuhǎo.
- Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung